How to lead people – Older, younger and completely different from you

Tiêu chíBoomers
sinh từ 1946-1964
Đặc điểm: Trung thành, có cấu trúc, có động lực
Gen X
sinh từ 1965-1980
Đặc điểm: Độc lập, thực tế, hoài nghi
Millennials
sinh từ 1981-1996
Đặc điểm: Có mục tiêu, thích nghi, hợp tác
Gen Z
sinh từ 1997-2012
Đặc điểm: Kỹ thuật số, táo bạo, linh hoạt
Họ coi trọng điều gìSự ổn định & kinh nghiệmTự chủ & cân bằngÝ nghĩa & sự phát triểnTính chân thực & tác động xã hội
Họ làm việc tốt nhất khiTrong hệ thống phân cấp rõ ràngLàm việc độc lập với mục tiêu rõ ràngLàm việc nhóm có mục đíchLinh hoạt, thường làm việc từ xa
Họ mất niềm tin khiTruyền thống bị xem nhẹBị kiểm soát quá mứcLời hứa bị phá vỡGiá trị không được thực hiện
Họ kết nối thông quaTrực tiếp, chính thốngEmail hoặc giao tiếp chuyên nghiệp đơn giảnKỹ thuật số và mạng xã hộiNgay lập tức, đa nền tảng
Họ đánh giá cao điều gìKinh nghiệm & sự khôn ngoanHiệu quả & kết quảMinh bạch & sự hướng dẫnSự cởi mở & hòa nhập
Họ muốn phản hồi như thế nàoLịch sự, theo chiều dọc, không thường xuyênThẳng thắn, nhanh chóngThường xuyên, hai chiều, mang tính hỗ trợNhanh, thường xuyên, trung thực
Họ ở lại với tổ chức vìCông nhận & an toànTự do & được tin tưởngVăn hóa & cơ hội phát triểnMục tiêu rõ ràng & cơ hội thăng tiến
Họ phát triển mạnh khiDi sản được tôn vinhĐược tự do thực thiĐược lắng nghe & tham giaĐược trao quyền từ sớm

Tóm tắt những điểm cần lưu ý để lãnh đạo hiệu quả từng thế hệ:

  • Boomers: Ưu tiên sự ổn định, truyền thống, công nhận và an toàn. Cần sự tôn trọng và giao tiếp trực tiếp, chính thức.
  • Gen X: Mong muốn tự chủ, hiệu quả và sự tin tưởng. Không thích bị giám sát quá mức. Thích giao tiếp đơn giản, rõ ràng.
  • Millennials: Tìm kiếm ý nghĩa trong công việc, cần môi trường phát triển. Yêu thích sự minh bạch và phản hồi thường xuyên.
  • Gen Z: Đặt giá trị cá nhân và sự hòa nhập lên hàng đầu. Cần sự nhanh chóng, rõ ràng và đa nền tảng. Muốn được trao quyền sớm.

Quản Trị Nhân Sự Gen Z – Góc nhìn của Ông Hoàng Nam Tiến FPT

Quản trị nhân sự Gen Z đòi hỏi doanh nghiệp phải chủ động thích nghi với đặc điểm và mong muốn của thế hệ này, thay vì yêu cầu Gen Z thay đổi để phù hợp. Để thành công, doanh nghiệp cần thấu hiểu sâu sắc động lực “vị lợi” của Gen Z, thiết kế môi trường làm việc thúc đẩy các hormone hạnh phúc, và tận dụng triệt để công nghệ AI để nâng cao hiệu quả công việc và trải nghiệm học tập liên tục. Thay vì cạnh tranh bằng quy mô, các doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể tạo lợi thế bằng sự gắn kết, tôn trọng và trao quyền trực tiếp cho nhân viên Gen Z

Vì Sao Lãnh Đạo Gen Z Là Thách Thức và Cơ Hội Lớn Nhất Hiện Nay?

Thế giới đang chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của Gen Z – thế hệ sinh từ năm 1997 đến 2009. Không còn là một xu hướng, Gen Z đang nhanh chóng trở thành lực lượng lao động chủ chốt, dự kiến chiếm đến 75% vào năm 2030. Với sự bùng nổ của Trí tuệ Nhân tạo (AI), chúng ta đang bước vào một kỷ nguyên mới, nơi Gen Z và AI kết hợp tạo nên thế hệ “X-Human”, định hình lại hoàn toàn cách thức làm việc, học tập và lãnh đạo.

Trong bối cảnh này, việc “Hiểu để lãnh đạo hiệu quả” không chỉ là một khẩu hiệu mà là một yêu cầu cấp bách. Ông Hoàng Nam Tiến, Phó Chủ tịch Hội đồng trường Đại học FPT, một người có 30 năm kinh nghiệm tại FPT và luôn trăn trở về tương lai, đã chia sẻ những góc nhìn độc đáo và sâu sắc về cách quản trị Gen Z. Thay vì ép Gen Z thay đổi, ông Tiến khẳng định “FPT phải thay đổi để phù hợp với Gen Z” – một triết lý đột phá, đặt nhân viên vào vị trí trung tâm của chiến lược phát triển doanh nghiệp.

Gen Z – Thế Hệ Định Hình Lại Môi Trường Làm Việc: Hơn Cả Tiền Bạc

Gen Z không chỉ đơn thuần là một thế hệ, họ là một vũ trụ với những đặc điểm riêng biệt, đòi hỏi sự thấu hiểu “đến tận cùng vũ trụ”.

Độc lập và Linh hoạt: Gen Z đề cao sự tự chủ, sẵn sàng thể hiện bản thân và nhanh chóng cập nhật xu hướng (FOMO). Họ tìm kiếm những trải nghiệm mới và không ngần ngại thay đổi nghề nghiệp nếu cảm thấy không phù hợp.

Khao khát minh bạch tài chính: Khác với các thế hệ trước, Gen Z muốn lương thưởng công bằng, minh bạch và đủ sống, họ từ chối những khoản thu nhập “ngầm” hay phụ thuộc vào những điều không rõ ràng.

Nhu cầu được hiểu và kết nối sâu sắc: Dù rất năng động trên mạng xã hội, Gen Z lại thường cảm thấy mất kết nối với gia đình và môi trường xung quanh. Họ có nhu cầu lớn được lắng nghe, tôn trọng và thấu hiểu từ những người lãnh đạo và đồng nghiệp.

Động lực “Vị lợi” chi phối quyết định: Ông Hoàng Nam Tiến phân tích rằng 98% quyết định của con người xuất phát từ “vị lợi”. Đối với Gen Z, “vị lợi” không chỉ là tiền bạc mà còn là cơ hội phát triển, sự tôn trọng, được lắng nghe và được trao quyền. Một môi trường làm việc có thể đáp ứng những lợi ích này sẽ thu hút và giữ chân Gen Z hiệu quả hơn.

Ứng dụng 4 Hormone Hạnh Phúc trong quản trị

Ông Hoàng Nam Tiến đề xuất một khung quản trị dựa trên khoa học về các hormone hạnh phúc để thúc đẩy động lực và sự gắn kết của Gen Z:

    ◦ Dopamin (Hormone Hứng Khởi): Kích hoạt bằng KPI rõ ràng, khen ngợi, tạo mục tiêu dễ đạt được để Gen Z cảm thấy hứng khởi.

    ◦ Endorphin (Hormone Chinh Phục): Đặt mục tiêu OKR/OKE cực khó, vượt xa mong đợi, tạo cảm giác “phê” khi Gen Z vượt qua thử thách và chinh phục đỉnh cao.

    ◦ Serotonin (Hormone Gắn Kết): Tạo sự an toàn, tự hào khi thuộc về tập thể (bài hát công ty, đồng phục, team building).

    ◦ Oxytocin (Hormone Hạnh Phúc & Kết Nối): Thúc đẩy gắn kết tình cảm, sự gần gũi qua các hoạt động như tiệc tùng, nhậu, chia sẻ cá nhân.

AI và Gen Z: Sức Mạnh “X-Human” Định Hình Tương Lai Lao Động

Gen Z là thế hệ sinh ra trong kỷ nguyên số, và họ không hề sợ hãi AI. Ngược lại, họ coi AI là một phần không thể thiếu trong công việc và cuộc sống.

Làm việc “Smarter, Not Harder”: Gen Z sử dụng AI để làm việc thông minh hơn, hiệu quả hơn. Thay vì mất nhiều ngày để làm một báo cáo hay tạo các clip marketing, họ có thể hoàn thành trong vài giờ với sự hỗ trợ của AI. Điều này thách thức quan niệm truyền thống về sự cần cù, tập trung vào hiệu suất thông minh.

AI là “Con Sen”, không phải đối thủ: Ông Tiến khuyến khích tư duy coi AI là “con sen” – người phục vụ đắc lực, công cụ để nâng cao năng lực và hiệu quả công việc, thay vì là mối đe dọa. Quan điểm này giúp giảm bớt nỗi lo ngại về AI và khuyến khích ứng dụng công nghệ một cách tích cực.

Học tập suốt đời (Lifelong Learning) và tự huấn luyện (Self-Coaching) cùng AI: Để tồn tại và phát triển, việc học hỏi liên tục là yếu tố sống còn. Ông Tiến nhấn mạnh phương pháp học tập hiện đại bao gồm học từ guru, đồng nghiệp, người trẻ hơn, và đặc biệt là từ Trí tuệ Nhân tạo. Ông còn đưa ra ví dụ về cách sử dụng Chat GPT để tóm tắt sách, đọc 52 cuốn sách một năm một cách hiệu quả chỉ trong vòng 30 phút cho mỗi cuốn 500 trang. Điều này minh chứng cho vai trò cách mạng của AI trong việc tiếp thu tri thức.

các yếu tố có thể đóng vai trò như sợi dây liên kết giữa các thế hệ – giúp duy trì và phát triển xã hội, tổ chức và quốc gia một cách bền vững

Nhìn từ xã hội học, lãnh đạo tổ chức, phát triển quốc gia và văn hóa

Giữa các thế hệ Baby Boomers, Gen X, Millennials và Gen Z có nhiều khác biệt về trải nghiệm, công nghệ hay quan niệm. Tuy nhiên, xã hội vẫn cần giữ được sự liên tục, kế thừa và phát triển bền vững. Để làm điều đó, chúng ta cần dựa vào những giá trị, hành vi và cơ chế chung giúp kết nối các nhóm tuổi. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chuyển đổi số và khủng hoảng niềm tin ngày nay, yếu tố nối kết càng quan trọng hơn. Dưới đây là phân tích từ các góc độ xã hội học, lãnh đạo tổ chức, phát triển quốc gia và văn hóa – với ví dụ và trích dẫn để minh chứng.

Góc nhìn xã hội học

  • Giá trị chung và truyền thống cộng đồng: Xã hội xây dựng trên những giá trị như kính già trọng trẻ, tương trợ, đoàn kếtyêu nước… Các thế hệ lớn hơn thường truyền lại các truyền thống văn hóa và đạo đức cho lớp trẻ thông qua gia đình, lễ hội, các phong tục. UNESCO cũng nhấn mạnh cần “thúc đẩy tình đoàn kết liên thế hệ” như một sợi dây chung bảo vệ nhân loại lâu dài. Nhiều di sản văn hóa phi vật thể (múa dân gian, âm nhạc, ca dao…) “được cả người lớn và trẻ em yêu thích… được truyền từ đời này qua đời khác”, giúp giữ gìn bản sắc và liên kết lòng tự hào dân tộc cho mọi thế hệ.
  • Sự gắn kết gia đình – cộng đồng: Trong văn hóa Việt Nam, gia đình là nền tảng giáo dục quan trọng. Từ bé, trẻ em học cách kính trọng người lớn, chia sẻ với em nhỏ, và tham gia vào sinh hoạt chung (bữa cơm gia đình, lao động tập thể). Người lớn tuổi thường hướng dẫn, bảo ban lớp trẻ, vừa giữ gìn trí thức cổ truyền, vừa trao đổi kinh nghiệm hiện đại. Những hoạt động chung như lễ hội, tôn giáo, thể thao cộng đồng cũng là nơi gặp gỡ nhiều thế hệ, tạo cầu nối xã hội. Chính sự tương trợ xã hội này giúp củng cố niềm tin giữa các thế hệ.
  • Hệ thống giáo dục – xã hội bền vững: Giáo dục phổ thông, đại học và các chương trình đào tạo suốt đời (học nghề, ngoại khóa) đều đóng vai trò truyền kiến thức chung. Các thế hệ đi trước thiết lập hệ thống trường học, luật pháp và chính sách xã hội (y tế, an sinh hưu trí, bảo vệ trẻ em…) để bảo đảm công bằng cho mọi lứa tuổi. UNESCO ghi nhận rằng thế hệ hiện tại có “trách nhiệm đảm bảo nhu cầu và quyền lợi của các thế hệ hiện tại và tương lai được bảo vệ đầy đủ”. Quyền lợi này bao gồm cả văn hóa – tín ngưỡng: Điều 2 của Tuyên bố UNESCO nêu rõ cần bảo tồn “đa dạng văn hóa và tôn giáo” cho cả thế hệ hiện tại và tương lai. Nhờ đó, nền tảng xã hội thống nhất được các thế hệ chung tay vun đắp.
  • Quan tâm chung về tương lai bền vững: Những vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, khủng hoảng môi trường, dịch bệnh ảnh hưởng đến mọi thế hệ. Việc người trẻ ngày nay thấy cuộc sống bị gián đoạn bởi thiên tai lũ lụt, hạn hán… và ý thức về biến đổi khí hậu càng tăng, khiến họ cùng chia sẻ quan ngại và hành động với các thế hệ khác. Trách nhiệm giữ gìn hành tinh theo Tuyên bố UNESCO cũng được nêu rõ: thế hệ hiện tại phải “để lại cho thế hệ tương lai một Trái Đất… không bị phá hủy”. Tinh thần này tạo thành một sợi dây kết nối chung trong xã hội – dù già hay trẻ đều cùng quan tâm đến môi trường và lợi ích chung của nhân loại.

Góc nhìn lãnh đạo – tổ chức

  • Giá trị cốt lõi chung trong tổ chức: Nghiên cứu cho thấy bất kể tuổi tác, nhân viên ở các thế hệ đều chia sẻ những giá trị cơ bản như tận tụy, trung thành, cam kết xuất sắc đối với nơi làm việc. Đó là nền tảng để cả đội ngũ hợp lực. Trong tổ chức, tập trung vào các giá trị chung như giao tiếp hiệu quả, tinh thần đồng đội và giải pháp thực tế sẽ giúp mọi người cảm thấy được tôn trọng và phát huy năng lực của mình. Tín nhiệm và tôn trọng lẫn nhau cũng được xem là then chốt: lãnh đạo Forvis khẳng định “thế hệ không định nghĩa con người – điều quan trọng chính là niềm tin, sự tôn trọng, giao tiếp và làm việc chăm chỉ”. Khi lãnh đạo duy trì rõ ràng các giá trị này, các thế hệ sẽ thấy mình cùng hướng tới mục tiêu chung thay vì tập trung vào khác biệt tuổi tác.
  • Giao tiếp và lắng nghe hiệu quả: Mỗi thế hệ có kiểu giao tiếp ưa thích khác nhau (ví dụ Gen Z thích công nghệ, biểu tượng cảm xúc, trong khi Boomers thường ưu tiên gặp mặt trực tiếp). Tuy nhiên, mục tiêu đều giống nhau: truyền đạt thông tin rõ ràng để thúc đẩy công việc. Các nhà quản lý cần khuyến khích lắng nghe chủ động và sử dụng cả kênh truyền thống lẫn kỹ thuật số (họp trực tiếp, email, chat nội bộ…) cho phù hợp. Chẳng hạn, thông điệp quan trọng có thể được nhắc lại qua cả cuộc họp mặt trực tuyến lẫn tin nhắn nội bộ. Cách tiếp cận “hybrid” này giúp các thành viên ở mọi độ tuổi dễ dàng tiếp nhận thông tin hơn.
  • Lãnh đạo hòa nhập, lấy người làm trọng tâm: Người lãnh đạo giỏi sẽ xây dựng văn hóa bao trùm, khuyến khích đóng góp của mọi thế hệ. Họ thể hiện sự đồng cảm với nhu cầu cá nhân (ví dụ tạo điều kiện làm việc linh hoạt cho từng thế hệ), đồng thời tận dụng góc nhìn đa dạng để đổi mới. Chìa khóa ở đây là hỗ trợ và tin tưởng: khi người lao động cảm thấy mình được lắng nghe và đánh giá cao, họ sẽ cống hiến nhiều hơn. Ví dụ, lãnh đạo Fujitsu đánh giá cao Gen X vì họ chấp nhận “nhiều cách sống bình thường khác nhau” và hiểu giá trị của sự khác biệt cá nhân, qua đó làm phong phú môi trường làm việc cho mọi thế hệ.
  • Cầu nối thế hệ qua kinh nghiệm và công nghệ: Trong nhiều tổ chức, thế hệ Gen X đóng vai trò cầu nối tự nhiên giữa Boomers và thế hệ trẻ. Neil Pickering (UKG) chia sẻ rằng Gen X vừa có kinh nghiệm quản lý thời kỳ chưa có Internet, vừa là người tiếp thu sớm công nghệ mới; nhờ vậy họ “có khả năng mang Millennials, Gen Z cùng kỹ năng của họ hòa nhập vào doanh nghiệp”. Nhờ đó, thế hệ trẻ được hỗ trợ về kỹ năng, trong khi lớp lãnh đạo lớn tuổi hiểu rõ hơn về tác động của công nghệ mới.
  • Chương trình truyền thụ và học hỏi liên thế hệ: Nhiều công ty triển khai mentoring (hướng dẫn) để kết nối nhân viên các thế hệ. Cụ thể, mentoring ngược (reverse mentoring) cho phép nhân viên trẻ chia sẻ kỹ năng với người giàu kinh nghiệm. Đặc biệt, Chronus chỉ ra rằng mentoring ngược giúp “khai thác lợi thế từ sự khác biệt thế hệ” trong công ty và xây dựng mối quan hệ liên thế hệ bền vững. Ví dụ, thông qua mentoring ngược, lãnh đạo nắm được công nghệ mới nhất, còn nhân viên trẻ hiểu được tầm nhìn và chiến lược chung của tổ chức. Các hình thức đào tạo đa dạng (học nhóm, tự học, workshop hay e-learning) cũng được thiết kế cho phù hợp từng thế hệ, từ đó giảm thiểu khoảng cách văn hóa trong công việc.
  • Đồng bộ giá trị – kỳ vọng: Tổ chức cần thu hẹp khoảng cách giữa những gì nó cung cấp và mong đợi của nhân viên. Theo khảo sát, khi doanh nghiệp tạo ra “giao thoa” lớn giữa giá trị tổ chức đem lại và kỳ vọng của nhân viên, thì hợp đồng tâm lý được củng cố: nhân sự muốn gắn bó lâu dài và nỗ lực nhiều hơn cho mục tiêu chung. Điều này đòi hỏi truyền thông minh bạch về tầm nhìn công ty, cũng như chính sách công bằng (lương thưởng, cơ hội thăng tiến) để mọi thế hệ đều cảm thấy được trân trọng và chia sẻ mục tiêu phát triển chung.

Góc nhìn phát triển quốc gia

  • Trách nhiệm liên thế hệ của quốc gia: Ở tầm lãnh đạo quốc gia, những kế hoạch phát triển (kinh tế, xã hội, môi trường) luôn hướng đến cả lợi ích hiện tại và tương lai. Tuyên bố của UNESCO nêu rõ: thế hệ hiện tại phải “bảo đảm nhu cầu và lợi ích của cả thế hệ hiện tại lẫn tương lai được bảo vệ đầy đủ”, đồng thời xây dựng “những mối quan hệ công bằng và thúc đẩy đoàn kết liên thế hệ” để đảm bảo nhân loại trường tồn. Đổi lại, thế hệ trẻ có trách nhiệm giữ gìn thành quả và tiếp tục phát triển. Ví dụ, các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) cũng khuyến khích quốc gia hành động vì công bằng thế hệ (giảm nghèo, chống biến đổi khí hậu, phát triển giáo dục…). Chính phủ và cộng đồng cùng ghi nhận rằng phát triển bền vững là lợi ích chung: những chính sách bảo vệ môi trường, phát triển kinh tế tri thức hay chương trình giáo dục chất lượng cao đều xem xét đến tương lai của thế hệ con cháu. UNESCO còn khuyến cáo thế hệ ngày nay “phải để lại cho thế hệ sau Trái Đất không bị hủy hoại”, khuyến khích Việt Nam và thế giới cùng hành động vì tương lai.
  • Chiến lược nhân lực và giáo dục: Một nền kinh tế phát triển cần lực lượng lao động nhiều thế hệ phối hợp. Nhà nước xây dựng hệ thống đào tạo liên tục, kết hợp giữa kinh nghiệm của người cao tuổi và sáng tạo của thanh niên. Ví dụ, Việt Nam đẩy mạnh giáo dục STEM và khởi nghiệp cho giới trẻ, trong khi cũng phát huy giá trị kinh nghiệm của các chuyên gia kì cựu. Các chương trình hợp tác, huấn luyện liên thế hệ (như lớp bồi dưỡng cán bộ, dự án hợp tác Việt – nước ngoài) giúp thế hệ kế tiếp nắm bắt kiến thức hiện đại mà vẫn gắn kết truyền thống. Đây là cơ chế nền tảng để giá trị khoa học – công nghệ mới đi cùng giá trị dân tộc và xã hội.
  • Văn hóa – xã hội dân tộc: Giá trị cốt lõi của quốc gia (tự do – độc lập – hạnh phúc, đoàn kết, sáng tạo, công bằng…) phải được duy trì qua các thế hệ. Bác Hồ từng nhắc “dân ta có lòng thì việc gì cũng thành công” – điều này ngụ ý lòng yêu nước và tinh thần cộng đồng gắn kết mọi công dân, bất kể tuổi tác. Các bài học lịch sử (như phong trào cách mạng, đổi mới đất nước) được giảng dạy, là sợi dây nối quá khứ – tương lai. Mọi thế hệ cùng tự hào và trách nhiệm với sự nghiệp dân tộc, từ đó đảm bảo Việt Nam phát triển vững bền. Khủng hoảng niềm tin như vừa qua (vào chính trị, truyền thông…) nhấn mạnh thêm nhu cầu minh bạch và đối thoại liên thế hệ: chỉ khi mỗi thế hệ thấy tiếng nói của mình được lắng nghe, họ mới tin tưởng cộng đồng chung.

Góc nhìn văn hóa

  • Cầu nối di sản văn hóa: Văn hóa dân tộc là sợi dây liên kết tự nhiên. Ngôn ngữ, phong tục, nghệ thuật truyền thống (ca trù, đờn ca tài tử, múa rối, lễ hội) được cả ông bà và thanh niên yêu thích, qua đó gắn kết các thế hệ. UNESCO nhìn nhận rằng bảo vệ di sản văn hóa không chỉ là giữ gìn hiện vật, mà còn là bảo tồn “những điệu múa, âm nhạc, câu chuyện dân gian” được truyền qua các thế hệ. Ví dụ, UNESCO tổ chức Ngày Di sản Văn hóa phi vật thể (17/10) để kêu gọi cộng đồng chung tay gìn giữ truyền thống và truyền đạt cho con cháu.
  • Giáo dục – sáng tạo di sản mới: Để văn hóa không bị mai một, cần liên tục đổi mới và lôi kéo giới trẻ. UNESCO ưu tiên kết nối thanh niên vào công tác gìn giữ di sản: khuyến khích họ ghi chép, học hỏi các nghề truyền thống để truyền lại cho thế hệ kế tiếp. Thay vì chỉ bảo tồn nguyên vẹn, các giá trị văn hóa luôn được làm mới – ví dụ nghệ nhân vừa biểu diễn di sản, vừa hướng dẫn hoặc sáng tác sáng tạo để thu hút tuổi trẻ. Nhờ đó, văn hóa dân tộc vừa vẫn “đậm đà bản sắc”, vừa trở nên gần gũi hơn với thế hệ mới, tạo thành cầu nối vững chắc.
  • Ảnh hưởng toàn cầu và công nghệ: Toàn cầu hóa và internet cho phép tiếp nhận ý tưởng và văn hóa từ khắp nơi, cả tích cực lẫn thử thách. Một nghiên cứu cho thấy sự bùng nổ Internet và di động đã “tạo điều kiện cho giao lưu xuyên văn hóa, dẫn đến đan xen các giá trị và thực hành văn hóa trên toàn cầu”. Điều này nghĩa là thế hệ trẻ và lớn tuổi cùng chia sẻ thế giới quan mở rộng: họ dễ dàng tiếp cận phong cách sống quốc tế, nhưng đồng thời có cơ hội đưa giá trị dân tộc ra thế giới. Ví dụ, nhiều lớp dạy nhạc truyền thống hay lưu trữ kỹ thuật số đã được lập ra nhằm thu hút thanh niên vào bảo tồn di sản. Công nghệ số vì vậy trở thành công cụ lan truyền và củng cố văn hóa – chỉ cần áp dụng khôn khéo để giảm thiểu “khoảng cách số” và tránh làm mất bản sắc cội nguồn.
  • Những giá trị dân tộc chung: Cuối cùng, văn hóa dân tộc vốn có nhiều giá trị phổ quát: tình thương, lòng nhân ái, hiếu học, chăm chỉ, trung thực… Các giá trị này không phân biệt tuổi tác và xuyên suốt trong lịch sử. Những câu tục ngữ cổ như “uống nước nhớ nguồn” hay “công cha, nghĩa mẹ” nhắc các thế hệ trẻ luôn biết ơn người đi trước. Chính sự kế thừa và tôn trọng lẫn nhau này tạo nên môi trường văn hóa lành mạnh, nơi mọi người – dù là Baby Boomer hay Gen Z – đều được khích lệ hành xử theo truyền thống đạo đức chung.

Dù đứng ở góc độ nào, chúng ta thấy rằng niềm tin, tôn trọng, giao tiếp, chia sẻ kinh nghiệm và giá trị chung là những sợi dây thiết yếu nối kết các thế hệ. Cơ chế như mentorship liên thế hệ, chính sách phát triển nhân lực và giáo dục bền vững, cùng sự tôn vinh văn hóa chung… chính là những bàn đạp giúp cộng đồng tiến bộ liên tục. Trong thời đại toàn cầu hóa và chuyển đổi số, cách tiếp cận hòa nhập – linh hoạt về công nghệ lẫn văn hóa – sẽ giúp tăng cường sự đồng thuận liên thế hệ, từ đó đảm bảo sự nối tiếp và phát triển bền vững cho xã hội, tổ chức và quốc gia.